Nhận thông báo khi có tỷ giá tốt hơn
Đặt một thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn khi tình hình cải thiện. Với các bản tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ những tin tức mới nhất.
So sánh tỷ giá trao đổi giữa GBP và APE
| Nền tảng | Pound Sterling | ApeCoin | 
|---|---|---|
| YouHodler | 1 GBP | 3,33 APE | 
Tỷ giá chuyển đổi từ GBP sang APE
- 1 GBP
- 3,33 APE
- 2 GBP
- 6,65 APE
- 3 GBP
- 9,98 APE
- 4 GBP
- 13,31 APE
- 5 GBP
- 16,63 APE
- 6 GBP
- 19,96 APE
- 7 GBP
- 23,29 APE
- 8 GBP
- 26,61 APE
- 9 GBP
- 29,94 APE
- 10 GBP
- 33,27 APE
Tỷ giá chuyển đổi từ APE sang GBP
- 1 APE
- 0,3 GBP
- 2 APE
- 0,6 GBP
- 3 APE
- 0,9 GBP
- 4 APE
- 1,2 GBP
- 5 APE
- 1,5 GBP
- 6 APE
- 1,8 GBP
- 7 APE
- 2,1 GBP
- 8 APE
- 2,4 GBP
- 9 APE
- 2,71 GBP
- 10 APE
- 3,01 GBP
Cách Mua Pound Sterling (GBP) bằng ApeCoin (APE)
Để mua Pound Sterling bằng ApeCoin, trước tiên, hãy tìm một sàn giao dịch tiền điện tử hỗ trợ cặp giao dịch GBP/APE. Tạo một tài khoản, xác minh danh tính của bạn và nạp APE vào ví sàn giao dịch của bạn. Tìm cặp GBP/APE trên nền tảng giao dịch và đặt lệnh để đổi ApeCoin lấy Pound Sterling. Nếu cặp GBP/APE không khả dụng, bạn có thể trước tiên đổi ApeCoin lấy một stablecoin như Tether (USDT) hoặc một loại tiền tệ fiat, sau đó giao dịch để lấy Pound Sterling. Hãy chú ý đến các khoản phí giao dịch tiềm năng, có thể khác nhau tùy theo nền tảng và ảnh hưởng đến tổng chi phí giao dịch của bạn.
Cách Bán Pound Sterling (GBP) Để Nhận ApeCoin (APE)
Để bán Pound Sterling lấy ApeCoin, trước tiên, hãy tìm một sàn giao dịch tiền điện tử hỗ trợ cặp giao dịch GBP/APE. Tạo một tài khoản, xác minh danh tính của bạn và nạp GBP vào ví giao dịch của bạn. Tìm cặp GBP/APE trên nền tảng giao dịch và đặt lệnh bán để đổi Pound Sterling lấy ApeCoin. Nếu cặp GBP/APE không khả dụng, bạn có thể bán Pound Sterling trước cho một stablecoin như Tether (USDT) hoặc một loại tiền tệ fiat, sau đó giao dịch để lấy ApeCoin. Hãy chú ý đến các khoản phí giao dịch tiềm năng, có thể khác nhau tùy theo nền tảng và ảnh hưởng đến tổng số tiền bạn nhận được.
 $MYRO
$MYRO 1000SATS
1000SATS 1INCH
1INCH 1MBABYDOGE
1MBABYDOGE 4EVER
4EVER 4TB
4TB A2Z
A2Z AAMMUSDT
AAMMUSDT AAVE
AAVE AAX
AAX ABBVX
ABBVX AC
AC ADA
ADA BCH
BCH BNB
BNB BTC
BTC DOGE
DOGE ETH
ETH FIGR_HELOC
FIGR_HELOC LINK
LINK SOL
SOL STETH
STETH TRX
TRX USDC
USDC A
A APE
APE ASTER
ASTER ATOM
ATOM AVAX
AVAX AXS
AXS BANANA
BANANA BAT
BAT BNT
BNT BODEN
BODEN