Nhận thông báo khi có tỷ giá tốt hơn
Đặt một thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn khi tình hình cải thiện. Với các bản tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ những tin tức mới nhất.
So sánh tỷ giá trao đổi giữa ICP và EUR
Tỷ giá chuyển đổi từ ICP sang EUR
- 1 ICP
- 2,42 EUR
- 2 ICP
- 4,84 EUR
- 3 ICP
- 7,26 EUR
- 4 ICP
- 9,67 EUR
- 5 ICP
- 12,09 EUR
- 6 ICP
- 14,51 EUR
- 7 ICP
- 16,93 EUR
- 8 ICP
- 19,35 EUR
- 9 ICP
- 21,77 EUR
- 10 ICP
- 24,18 EUR
Tỷ giá chuyển đổi từ EUR sang ICP
- 1 EUR
- 0,41 ICP
- 2 EUR
- 0,83 ICP
- 3 EUR
- 1,24 ICP
- 4 EUR
- 1,65 ICP
- 5 EUR
- 2,07 ICP
- 6 EUR
- 2,48 ICP
- 7 EUR
- 2,89 ICP
- 8 EUR
- 3,31 ICP
- 9 EUR
- 3,72 ICP
- 10 EUR
- 4,14 ICP
Cách Mua Internet Computer (ICP) bằng Euro (EUR)
Để mua Internet Computer bằng Euro, trước tiên, hãy tìm một sàn giao dịch tiền điện tử hỗ trợ cặp giao dịch ICP/EUR. Tạo một tài khoản, xác minh danh tính của bạn và nạp EUR vào ví sàn giao dịch của bạn. Tìm cặp ICP/EUR trên nền tảng giao dịch và đặt lệnh để đổi Euro lấy Internet Computer. Nếu cặp ICP/EUR không khả dụng, bạn có thể trước tiên đổi Euro lấy một stablecoin như Tether (USDT) hoặc một loại tiền tệ fiat, sau đó giao dịch để lấy Internet Computer. Hãy chú ý đến các khoản phí giao dịch tiềm năng, có thể khác nhau tùy theo nền tảng và ảnh hưởng đến tổng chi phí giao dịch của bạn.
Cách Bán Internet Computer (ICP) Để Nhận Euro (EUR)
Để bán Internet Computer lấy Euro, trước tiên, hãy tìm một sàn giao dịch tiền điện tử hỗ trợ cặp giao dịch ICP/EUR. Tạo một tài khoản, xác minh danh tính của bạn và nạp ICP vào ví giao dịch của bạn. Tìm cặp ICP/EUR trên nền tảng giao dịch và đặt lệnh bán để đổi Internet Computer lấy Euro. Nếu cặp ICP/EUR không khả dụng, bạn có thể bán Internet Computer trước cho một stablecoin như Tether (USDT) hoặc một loại tiền tệ fiat, sau đó giao dịch để lấy Euro. Hãy chú ý đến các khoản phí giao dịch tiềm năng, có thể khác nhau tùy theo nền tảng và ảnh hưởng đến tổng số tiền bạn nhận được.
